Chuyển đổi terastokes sang exastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terastokes [TSt] sang đơn vị exastokes [ESt]
terastokes [TSt]
exastokes [ESt]

terastokes

Định nghĩa:

exastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terastokes sang exastokes

terastokes [TSt] exastokes [ESt]
0.01 TSt 0.000000 ESt
0.10 TSt 0.000000 ESt
1 TSt 0.000001 ESt
2 TSt 0.000002 ESt
3 TSt 0.000003 ESt
5 TSt 0.000005 ESt
10 TSt 0.000010 ESt
20 TSt 0.000020 ESt
50 TSt 0.000050 ESt
100 TSt 0.000100 ESt
1000 TSt 0.001000 ESt

Cách chuyển đổi terastokes sang exastokes

1 TSt = 0.000001 ESt

1 ESt = 1000000 TSt

Ví dụ

Convert 15 TSt to ESt:
15 TSt = 15 × 0.000001 ESt = 0.000015 ESt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến