Chuyển đổi dekastokes sang mét vuông/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekastokes [daSt] sang đơn vị mét vuông/giờ [m^2/h]
dekastokes
Định nghĩa:
mét vuông/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekastokes sang mét vuông/giờ
| dekastokes [daSt] | mét vuông/giờ [m^2/h] |
|---|---|
| 0.01 daSt | 0.0360 m^2/h |
| 0.10 daSt | 0.3600 m^2/h |
| 1 daSt | 3.60 m^2/h |
| 2 daSt | 7.20 m^2/h |
| 3 daSt | 10.80 m^2/h |
| 5 daSt | 18.00 m^2/h |
| 10 daSt | 36.00 m^2/h |
| 20 daSt | 72.00 m^2/h |
| 50 daSt | 180.00 m^2/h |
| 100 daSt | 360.00 m^2/h |
| 1000 daSt | 3600 m^2/h |
Cách chuyển đổi dekastokes sang mét vuông/giờ
1 daSt = 3.60 m^2/h
1 m^2/h = 0.277778 daSt
Ví dụ
Convert 15 daSt to m^2/h:
15 daSt = 15 × 3.60 m^2/h = 54.00 m^2/h