Chuyển đổi dekastokes sang feet vuông/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekastokes [daSt] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
dekastokes [daSt]
feet vuông/giờ [ft^2/h]

dekastokes

Định nghĩa:

feet vuông/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekastokes sang feet vuông/giờ

dekastokes [daSt] feet vuông/giờ [ft^2/h]
0.01 daSt 0.3875 ft^2/h
0.10 daSt 3.88 ft^2/h
1 daSt 38.75 ft^2/h
2 daSt 77.50 ft^2/h
3 daSt 116.25 ft^2/h
5 daSt 193.75 ft^2/h
10 daSt 387.50 ft^2/h
20 daSt 775.00 ft^2/h
50 daSt 1938 ft^2/h
100 daSt 3875 ft^2/h
1000 daSt 38750 ft^2/h

Cách chuyển đổi dekastokes sang feet vuông/giờ

1 daSt = 38.75 ft^2/h

1 ft^2/h = 0.025806 daSt

Ví dụ

Convert 15 daSt to ft^2/h:
15 daSt = 15 × 38.75 ft^2/h = 581.25 ft^2/h

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến