Chuyển đổi dekastokes sang exastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekastokes [daSt] sang đơn vị exastokes [ESt]
dekastokes [daSt]
exastokes [ESt]

dekastokes

Định nghĩa:

exastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekastokes sang exastokes

dekastokes [daSt] exastokes [ESt]
0.01 daSt 0.000000 ESt
0.10 daSt 0.000000 ESt
1 daSt 0.000000 ESt
2 daSt 0.000000 ESt
3 daSt 0.000000 ESt
5 daSt 0.000000 ESt
10 daSt 0.000000 ESt
20 daSt 0.000000 ESt
50 daSt 0.000000 ESt
100 daSt 0.000000 ESt
1000 daSt 0.000000 ESt

Cách chuyển đổi dekastokes sang exastokes

1 daSt = 0.000000 ESt

1 ESt = 100000000000000000 daSt

Ví dụ

Convert 15 daSt to ESt:
15 daSt = 15 × 0.000000 ESt = 0.000000 ESt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến