Chuyển đổi dyne milimét sang gram-lực mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne milimét [dyn*mm] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
dyne milimét
Định nghĩa:
gram-lực mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dyne milimét sang gram-lực mét
| dyne milimét [dyn*mm] | gram-lực mét [gf*m] |
|---|---|
| 0.01 dyn*mm | 0.000000 gf*m |
| 0.10 dyn*mm | 0.000000 gf*m |
| 1 dyn*mm | 0.000001 gf*m |
| 2 dyn*mm | 0.000002 gf*m |
| 3 dyn*mm | 0.000003 gf*m |
| 5 dyn*mm | 0.000005 gf*m |
| 10 dyn*mm | 0.000010 gf*m |
| 20 dyn*mm | 0.000020 gf*m |
| 50 dyn*mm | 0.000051 gf*m |
| 100 dyn*mm | 0.000102 gf*m |
| 1000 dyn*mm | 0.001020 gf*m |
Cách chuyển đổi dyne milimét sang gram-lực mét
1 dyn*mm = 0.000001 gf*m
1 gf*m = 980665 dyn*mm
Ví dụ
Convert 15 dyn*mm to gf*m:
15 dyn*mm = 15 × 0.000001 gf*m = 0.000015 gf*m