Chuyển đổi bảy năm sang năm (nhiệt đới)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bảy năm [septennial] sang đơn vị năm (nhiệt đới) [year (tropical)]
bảy năm
Định nghĩa:
năm (nhiệt đới)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bảy năm sang năm (nhiệt đới)
bảy năm [septennial] | năm (nhiệt đới) [year (tropical)] |
---|---|
0.01 septennial | 0.0700 year (tropical) |
0.10 septennial | 0.6995 year (tropical) |
1 septennial | 7.00 year (tropical) |
2 septennial | 13.99 year (tropical) |
3 septennial | 20.99 year (tropical) |
5 septennial | 34.98 year (tropical) |
10 septennial | 69.95 year (tropical) |
20 septennial | 139.91 year (tropical) |
50 septennial | 349.77 year (tropical) |
100 septennial | 699.54 year (tropical) |
1000 septennial | 6995 year (tropical) |
Cách chuyển đổi bảy năm sang năm (nhiệt đới)
1 septennial = 7.00 year (tropical)
1 year (tropical) = 0.142952 septennial
Ví dụ
Convert 15 septennial to year (tropical):
15 septennial = 15 × 7.00 year (tropical) = 104.93 year (tropical)