Chuyển đổi bảy năm sang năm (nhuận)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bảy năm [septennial] sang đơn vị năm (nhuận) [year (leap)]
bảy năm
Định nghĩa:
năm (nhuận)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bảy năm sang năm (nhuận)
| bảy năm [septennial] | năm (nhuận) [year (leap)] |
|---|---|
| 0.01 septennial | 0.0698 year (leap) |
| 0.10 septennial | 0.6981 year (leap) |
| 1 septennial | 6.98 year (leap) |
| 2 septennial | 13.96 year (leap) |
| 3 septennial | 20.94 year (leap) |
| 5 septennial | 34.90 year (leap) |
| 10 septennial | 69.81 year (leap) |
| 20 septennial | 139.62 year (leap) |
| 50 septennial | 349.04 year (leap) |
| 100 septennial | 698.09 year (leap) |
| 1000 septennial | 6981 year (leap) |
Cách chuyển đổi bảy năm sang năm (nhuận)
1 septennial = 6.98 year (leap)
1 year (leap) = 0.143249 septennial
Ví dụ
Convert 15 septennial to year (leap):
15 septennial = 15 × 6.98 year (leap) = 104.71 year (leap)