Chuyển đổi năm năm sang năm (nhuận)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm năm [quinquennial] sang đơn vị năm (nhuận) [year (leap)]
năm năm [quinquennial]
năm (nhuận) [year (leap)]

năm năm

Định nghĩa:

năm (nhuận)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi năm năm sang năm (nhuận)

năm năm [quinquennial] năm (nhuận) [year (leap)]
0.01 quinquennial 0.0499 year (leap)
0.10 quinquennial 0.4986 year (leap)
1 quinquennial 4.99 year (leap)
2 quinquennial 9.97 year (leap)
3 quinquennial 14.96 year (leap)
5 quinquennial 24.93 year (leap)
10 quinquennial 49.86 year (leap)
20 quinquennial 99.73 year (leap)
50 quinquennial 249.32 year (leap)
100 quinquennial 498.63 year (leap)
1000 quinquennial 4986 year (leap)

Cách chuyển đổi năm năm sang năm (nhuận)

1 quinquennial = 4.99 year (leap)

1 year (leap) = 0.200548 quinquennial

Ví dụ

Convert 15 quinquennial to year (leap):
15 quinquennial = 15 × 4.99 year (leap) = 74.80 year (leap)

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến