Chuyển đổi năm năm sang tám năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm năm [quinquennial] sang đơn vị tám năm [octennial]
năm năm
Định nghĩa:
tám năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm năm sang tám năm
| năm năm [quinquennial] | tám năm [octennial] |
|---|---|
| 0.01 quinquennial | 0.006250 octennial |
| 0.10 quinquennial | 0.0625 octennial |
| 1 quinquennial | 0.6250 octennial |
| 2 quinquennial | 1.25 octennial |
| 3 quinquennial | 1.88 octennial |
| 5 quinquennial | 3.12 octennial |
| 10 quinquennial | 6.25 octennial |
| 20 quinquennial | 12.50 octennial |
| 50 quinquennial | 31.25 octennial |
| 100 quinquennial | 62.50 octennial |
| 1000 quinquennial | 625.00 octennial |
Cách chuyển đổi năm năm sang tám năm
1 quinquennial = 0.625000 octennial
1 octennial = 1.60 quinquennial
Ví dụ
Convert 15 quinquennial to octennial:
15 quinquennial = 15 × 0.625000 octennial = 9.38 octennial