Chuyển đổi năm năm sang năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm năm [quinquennial] sang đơn vị năm [y]
năm năm
Định nghĩa:
năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm năm sang năm
| năm năm [quinquennial] | năm [y] |
|---|---|
| 0.01 quinquennial | 0.0500 y |
| 0.10 quinquennial | 0.4997 y |
| 1 quinquennial | 5.00 y |
| 2 quinquennial | 9.99 y |
| 3 quinquennial | 14.99 y |
| 5 quinquennial | 24.98 y |
| 10 quinquennial | 49.97 y |
| 20 quinquennial | 99.93 y |
| 50 quinquennial | 249.83 y |
| 100 quinquennial | 499.66 y |
| 1000 quinquennial | 4997 y |
Cách chuyển đổi năm năm sang năm
1 quinquennial = 5.00 y
1 y = 0.200137 quinquennial
Ví dụ
Convert 15 quinquennial to y:
15 quinquennial = 15 × 5.00 y = 74.95 y