Chuyển đổi độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) sang độ Fahrenheit giây/Btu (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) [(IT)] sang đơn vị độ Fahrenheit giây/Btu (IT) [(IT)]
độ Fahrenheit giờ/Btu (IT)
Định nghĩa:
độ Fahrenheit giây/Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) sang độ Fahrenheit giây/Btu (IT)
độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) [(IT)] | độ Fahrenheit giây/Btu (IT) [(IT)] |
---|---|
0.01 (IT) | 36.00 (IT) |
0.10 (IT) | 360.00 (IT) |
1 (IT) | 3600 (IT) |
2 (IT) | 7200 (IT) |
3 (IT) | 10800 (IT) |
5 (IT) | 18000 (IT) |
10 (IT) | 36000 (IT) |
20 (IT) | 72000 (IT) |
50 (IT) | 180000 (IT) |
100 (IT) | 360000 (IT) |
1000 (IT) | 3600000 (IT) |
Cách chuyển đổi độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) sang độ Fahrenheit giây/Btu (IT)
1 (IT) = 3600 (IT)
1 (IT) = 0.000278 (IT)
Ví dụ
Convert 15 (IT) to (IT):
15 (IT) = 15 × 3600 (IT) = 54000 (IT)