Chuyển đổi độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) sang độ Fahrenheit giờ/Btu (th)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) [(IT)] sang đơn vị độ Fahrenheit giờ/Btu (th) [(th)]
độ Fahrenheit giờ/Btu (IT)
Định nghĩa:
độ Fahrenheit giờ/Btu (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) sang độ Fahrenheit giờ/Btu (th)
độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) [(IT)] | độ Fahrenheit giờ/Btu (th) [(th)] |
---|---|
0.01 (IT) | 0.009993 (th) |
0.10 (IT) | 0.0999 (th) |
1 (IT) | 0.9993 (th) |
2 (IT) | 2.00 (th) |
3 (IT) | 3.00 (th) |
5 (IT) | 5.00 (th) |
10 (IT) | 9.99 (th) |
20 (IT) | 19.99 (th) |
50 (IT) | 49.97 (th) |
100 (IT) | 99.93 (th) |
1000 (IT) | 999.33 (th) |
Cách chuyển đổi độ Fahrenheit giờ/Btu (IT) sang độ Fahrenheit giờ/Btu (th)
1 (IT) = 0.999331 (th)
1 (th) = 1.00 (IT)
Ví dụ
Convert 15 (IT) to (th):
15 (IT) = 15 × 0.999331 (th) = 14.99 (th)