Chuyển đổi watt/centimét/°C sang Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/centimét/°C [watt/centimeter/°C] sang đơn vị Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
watt/centimét/°C
Định nghĩa:
Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/centimét/°C sang Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
watt/centimét/°C [watt/centimeter/°C] | Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] |
---|---|
0.01 watt/centimeter/°C | 6.93 foot/°F |
0.10 watt/centimeter/°C | 69.33 foot/°F |
1 watt/centimeter/°C | 693.35 foot/°F |
2 watt/centimeter/°C | 1387 foot/°F |
3 watt/centimeter/°C | 2080 foot/°F |
5 watt/centimeter/°C | 3467 foot/°F |
10 watt/centimeter/°C | 6933 foot/°F |
20 watt/centimeter/°C | 13867 foot/°F |
50 watt/centimeter/°C | 34667 foot/°F |
100 watt/centimeter/°C | 69335 foot/°F |
1000 watt/centimeter/°C | 693347 foot/°F |
Cách chuyển đổi watt/centimét/°C sang Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
1 watt/centimeter/°C = 693.35 foot/°F
1 foot/°F = 0.001442 watt/centimeter/°C
Ví dụ
Convert 15 watt/centimeter/°C to foot/°F:
15 watt/centimeter/°C = 15 × 693.35 foot/°F = 10400 foot/°F