Chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F sang Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F]
Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F]

Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F

Định nghĩa:

Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F sang Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F

Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F]
0.01 foot/°F 0.000033 foot/°F
0.10 foot/°F 0.000333 foot/°F
1 foot/°F 0.003333 foot/°F
2 foot/°F 0.006667 foot/°F
3 foot/°F 0.010000 foot/°F
5 foot/°F 0.0167 foot/°F
10 foot/°F 0.0333 foot/°F
20 foot/°F 0.0667 foot/°F
50 foot/°F 0.1667 foot/°F
100 foot/°F 0.3333 foot/°F
1000 foot/°F 3.33 foot/°F

Cách chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F sang Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F

1 foot/°F = 0.003333 foot/°F

1 foot/°F = 300.00 foot/°F

Ví dụ

Convert 15 foot/°F to foot/°F:
15 foot/°F = 15 × 0.003333 foot/°F = 0.050000 foot/°F

Chuyển đổi đơn vị Độ dẫn nhiệt phổ biến