Chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F sang Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F sang Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] | Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] |
---|---|
0.01 foot/°F | 0.1199 foot/°F |
0.10 foot/°F | 1.20 foot/°F |
1 foot/°F | 11.99 foot/°F |
2 foot/°F | 23.98 foot/°F |
3 foot/°F | 35.98 foot/°F |
5 foot/°F | 59.96 foot/°F |
10 foot/°F | 119.92 foot/°F |
20 foot/°F | 239.84 foot/°F |
50 foot/°F | 599.60 foot/°F |
100 foot/°F | 1199 foot/°F |
1000 foot/°F | 11992 foot/°F |
Cách chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F sang Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
1 foot/°F = 11.99 foot/°F
1 foot/°F = 0.083389 foot/°F
Ví dụ
Convert 15 foot/°F to foot/°F:
15 foot/°F = 15 × 11.99 foot/°F = 179.88 foot/°F