Chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]

Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F

Định nghĩa:

Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
0.01 foot/°F 0.1200 foot/°F
0.10 foot/°F 1.20 foot/°F
1 foot/°F 12.00 foot/°F
2 foot/°F 24.00 foot/°F
3 foot/°F 36.00 foot/°F
5 foot/°F 60.00 foot/°F
10 foot/°F 120.00 foot/°F
20 foot/°F 240.00 foot/°F
50 foot/°F 600.00 foot/°F
100 foot/°F 1200 foot/°F
1000 foot/°F 12000 foot/°F

Cách chuyển đổi Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

1 foot/°F = 12.00 foot/°F

1 foot/°F = 0.083333 foot/°F

Ví dụ

Convert 15 foot/°F to foot/°F:
15 foot/°F = 15 × 12.00 foot/°F = 180.00 foot/°F

Chuyển đổi đơn vị Độ dẫn nhiệt phổ biến