Chuyển đổi Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F sang watt/centimét/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị watt/centimét/°C [watt/centimeter/°C]
Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
watt/centimét/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F sang watt/centimét/°C
Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] | watt/centimét/°C [watt/centimeter/°C] |
---|---|
0.01 foot/°F | 0.000014 watt/centimeter/°C |
0.10 foot/°F | 0.000144 watt/centimeter/°C |
1 foot/°F | 0.001442 watt/centimeter/°C |
2 foot/°F | 0.002885 watt/centimeter/°C |
3 foot/°F | 0.004327 watt/centimeter/°C |
5 foot/°F | 0.007211 watt/centimeter/°C |
10 foot/°F | 0.0144 watt/centimeter/°C |
20 foot/°F | 0.0288 watt/centimeter/°C |
50 foot/°F | 0.0721 watt/centimeter/°C |
100 foot/°F | 0.1442 watt/centimeter/°C |
1000 foot/°F | 1.44 watt/centimeter/°C |
Cách chuyển đổi Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F sang watt/centimét/°C
1 foot/°F = 0.001442 watt/centimeter/°C
1 watt/centimeter/°C = 693.35 foot/°F
Ví dụ
Convert 15 foot/°F to watt/centimeter/°C:
15 foot/°F = 15 × 0.001442 watt/centimeter/°C = 0.021634 watt/centimeter/°C