Chuyển đổi độ Rankine sang độ Réaumur
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ Rankine [°R] sang đơn vị độ Réaumur [°r]
độ Rankine
Định nghĩa:
độ Réaumur
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ Rankine sang độ Réaumur
| độ Rankine [°R] | độ Réaumur [°r] |
|---|---|
| 0.01 °R | -218.515556 °r |
| 0.10 °R | -218.475556 °r |
| 1 °R | -218.075556 °r |
| 2 °R | -217.631111 °r |
| 3 °R | -217.186667 °r |
| 5 °R | -216.297778 °r |
| 10 °R | -214.075556 °r |
| 20 °R | -209.631111 °r |
| 50 °R | -196.297778 °r |
| 100 °R | -174.075556 °r |
| 1000 °R | 225.92 °r |
Cách chuyển đổi độ Rankine sang độ Réaumur
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 °R to °r:
15 °R = -211.853333 °r