Chuyển đổi độ Rankine sang độ Fahrenheit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ Rankine [°R] sang đơn vị độ Fahrenheit [°F]
độ Rankine
Định nghĩa:
độ Fahrenheit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ Rankine sang độ Fahrenheit
| độ Rankine [°R] | độ Fahrenheit [°F] |
|---|---|
| 0.01 °R | -459.660000 °F |
| 0.10 °R | -459.570000 °F |
| 1 °R | -458.670000 °F |
| 2 °R | -457.670000 °F |
| 3 °R | -456.670000 °F |
| 5 °R | -454.670000 °F |
| 10 °R | -449.670000 °F |
| 20 °R | -439.670000 °F |
| 50 °R | -409.670000 °F |
| 100 °R | -359.670000 °F |
| 1000 °R | 540.33 °F |
Cách chuyển đổi độ Rankine sang độ Fahrenheit
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 °R to °F:
15 °R = -444.670000 °F