Chuyển đổi độ Rankine sang độ bách phân
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ Rankine [°R] sang đơn vị độ bách phân [°C]
độ Rankine
Định nghĩa:
độ bách phân
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ Rankine sang độ bách phân
| độ Rankine [°R] | độ bách phân [°C] |
|---|---|
| 0.01 °R | -273.144444 °C |
| 0.10 °R | -273.094444 °C |
| 1 °R | -272.594444 °C |
| 2 °R | -272.038889 °C |
| 3 °R | -271.483333 °C |
| 5 °R | -270.372222 °C |
| 10 °R | -267.594444 °C |
| 20 °R | -262.038889 °C |
| 50 °R | -245.372222 °C |
| 100 °R | -217.594444 °C |
| 1000 °R | 282.41 °C |
Cách chuyển đổi độ Rankine sang độ bách phân
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 °R to °C:
15 °R = -264.816667 °C