Chuyển đổi pound-lực/inch sang newton/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/inch [lbf/in] sang đơn vị newton/mét [N/m]
pound-lực/inch
Định nghĩa:
newton/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/inch sang newton/mét
| pound-lực/inch [lbf/in] | newton/mét [N/m] |
|---|---|
| 0.01 lbf/in | 1.75 N/m |
| 0.10 lbf/in | 17.51 N/m |
| 1 lbf/in | 175.13 N/m |
| 2 lbf/in | 350.25 N/m |
| 3 lbf/in | 525.38 N/m |
| 5 lbf/in | 875.63 N/m |
| 10 lbf/in | 1751 N/m |
| 20 lbf/in | 3503 N/m |
| 50 lbf/in | 8756 N/m |
| 100 lbf/in | 17513 N/m |
| 1000 lbf/in | 175127 N/m |
Cách chuyển đổi pound-lực/inch sang newton/mét
1 lbf/in = 175.13 N/m
1 N/m = 0.005710 lbf/in
Ví dụ
Convert 15 lbf/in to N/m:
15 lbf/in = 15 × 175.13 N/m = 2627 N/m