Chuyển đổi pound-lực/inch sang dyne/centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/inch [lbf/in] sang đơn vị dyne/centimét [dyn/cm]
pound-lực/inch
Định nghĩa:
dyne/centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/inch sang dyne/centimét
| pound-lực/inch [lbf/in] | dyne/centimét [dyn/cm] |
|---|---|
| 0.01 lbf/in | 1751 dyn/cm |
| 0.10 lbf/in | 17513 dyn/cm |
| 1 lbf/in | 175127 dyn/cm |
| 2 lbf/in | 350254 dyn/cm |
| 3 lbf/in | 525381 dyn/cm |
| 5 lbf/in | 875634 dyn/cm |
| 10 lbf/in | 1751268 dyn/cm |
| 20 lbf/in | 3502537 dyn/cm |
| 50 lbf/in | 8756342 dyn/cm |
| 100 lbf/in | 17512684 dyn/cm |
| 1000 lbf/in | 175126837 dyn/cm |
Cách chuyển đổi pound-lực/inch sang dyne/centimét
1 lbf/in = 175127 dyn/cm
1 dyn/cm = 0.000006 lbf/in
Ví dụ
Convert 15 lbf/in to dyn/cm:
15 lbf/in = 15 × 175127 dyn/cm = 2626903 dyn/cm