Chuyển đổi newton/mét sang pound-lực/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton/mét [N/m] sang đơn vị pound-lực/inch [lbf/in]
newton/mét
Định nghĩa:
pound-lực/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton/mét sang pound-lực/inch
| newton/mét [N/m] | pound-lực/inch [lbf/in] |
|---|---|
| 0.01 N/m | 0.000057 lbf/in |
| 0.10 N/m | 0.000571 lbf/in |
| 1 N/m | 0.005710 lbf/in |
| 2 N/m | 0.0114 lbf/in |
| 3 N/m | 0.0171 lbf/in |
| 5 N/m | 0.0286 lbf/in |
| 10 N/m | 0.0571 lbf/in |
| 20 N/m | 0.1142 lbf/in |
| 50 N/m | 0.2855 lbf/in |
| 100 N/m | 0.5710 lbf/in |
| 1000 N/m | 5.71 lbf/in |
Cách chuyển đổi newton/mét sang pound-lực/inch
1 N/m = 0.005710 lbf/in
1 lbf/in = 175.13 N/m
Ví dụ
Convert 15 N/m to lbf/in:
15 N/m = 15 × 0.005710 lbf/in = 0.085652 lbf/in