Chuyển đổi newton/mét sang poundal/inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton/mét [N/m] sang đơn vị poundal/inch [pdl/in]
newton/mét [N/m]
poundal/inch [pdl/in]

newton/mét

Định nghĩa:

poundal/inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton/mét sang poundal/inch

newton/mét [N/m] poundal/inch [pdl/in]
0.01 N/m 0.001837 pdl/in
0.10 N/m 0.0184 pdl/in
1 N/m 0.1837 pdl/in
2 N/m 0.3674 pdl/in
3 N/m 0.5512 pdl/in
5 N/m 0.9186 pdl/in
10 N/m 1.84 pdl/in
20 N/m 3.67 pdl/in
50 N/m 9.19 pdl/in
100 N/m 18.37 pdl/in
1000 N/m 183.72 pdl/in

Cách chuyển đổi newton/mét sang poundal/inch

1 N/m = 0.183719 pdl/in

1 pdl/in = 5.44 N/m

Ví dụ

Convert 15 N/m to pdl/in:
15 N/m = 15 × 0.183719 pdl/in = 2.76 pdl/in

Chuyển đổi đơn vị Sức căng bề mặt phổ biến