Chuyển đổi kilocalo (th)/kilôgram/°C sang CHU/pound/°C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/kilôgram/°C [(th)/kilogram/°C] sang đơn vị CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
kilocalo (th)/kilôgram/°C [(th)/kilogram/°C]
CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]

kilocalo (th)/kilôgram/°C

Định nghĩa:

CHU/pound/°C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/kilôgram/°C sang CHU/pound/°C

kilocalo (th)/kilôgram/°C [(th)/kilogram/°C] CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
0.01 (th)/kilogram/°C 0.009993 CHU/(lb*°C)
0.10 (th)/kilogram/°C 0.0999 CHU/(lb*°C)
1 (th)/kilogram/°C 0.9993 CHU/(lb*°C)
2 (th)/kilogram/°C 2.00 CHU/(lb*°C)
3 (th)/kilogram/°C 3.00 CHU/(lb*°C)
5 (th)/kilogram/°C 5.00 CHU/(lb*°C)
10 (th)/kilogram/°C 9.99 CHU/(lb*°C)
20 (th)/kilogram/°C 19.99 CHU/(lb*°C)
50 (th)/kilogram/°C 49.97 CHU/(lb*°C)
100 (th)/kilogram/°C 99.93 CHU/(lb*°C)
1000 (th)/kilogram/°C 999.33 CHU/(lb*°C)

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/kilôgram/°C sang CHU/pound/°C

1 (th)/kilogram/°C = 0.999331 CHU/(lb*°C)

1 CHU/(lb*°C) = 1.00 (th)/kilogram/°C

Ví dụ

Convert 15 (th)/kilogram/°C to CHU/(lb*°C):
15 (th)/kilogram/°C = 15 × 0.999331 CHU/(lb*°C) = 14.99 CHU/(lb*°C)

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến