Chuyển đổi joule/kilôgram/°C sang CHU/pound/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)] sang đơn vị CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
joule/kilôgram/°C
Định nghĩa:
CHU/pound/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/kilôgram/°C sang CHU/pound/°C
joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)] | CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)] |
---|---|
0.01 J/(kg*°C) | 0.000002 CHU/(lb*°C) |
0.10 J/(kg*°C) | 0.000024 CHU/(lb*°C) |
1 J/(kg*°C) | 0.000239 CHU/(lb*°C) |
2 J/(kg*°C) | 0.000478 CHU/(lb*°C) |
3 J/(kg*°C) | 0.000717 CHU/(lb*°C) |
5 J/(kg*°C) | 0.001194 CHU/(lb*°C) |
10 J/(kg*°C) | 0.002388 CHU/(lb*°C) |
20 J/(kg*°C) | 0.004777 CHU/(lb*°C) |
50 J/(kg*°C) | 0.0119 CHU/(lb*°C) |
100 J/(kg*°C) | 0.0239 CHU/(lb*°C) |
1000 J/(kg*°C) | 0.2388 CHU/(lb*°C) |
Cách chuyển đổi joule/kilôgram/°C sang CHU/pound/°C
1 J/(kg*°C) = 0.000239 CHU/(lb*°C)
1 CHU/(lb*°C) = 4187 J/(kg*°C)
Ví dụ
Convert 15 J/(kg*°C) to CHU/(lb*°C):
15 J/(kg*°C) = 15 × 0.000239 CHU/(lb*°C) = 0.003583 CHU/(lb*°C)