Chuyển đổi joule/kilôgram/°C sang Btu (IT)/pound/°C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)] sang đơn vị Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C]
joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)]
Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C]

joule/kilôgram/°C

Định nghĩa:

Btu (IT)/pound/°C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/kilôgram/°C sang Btu (IT)/pound/°C

joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)] Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C]
0.01 J/(kg*°C) 0.000004 Btu (IT)/pound/°C
0.10 J/(kg*°C) 0.000043 Btu (IT)/pound/°C
1 J/(kg*°C) 0.000430 Btu (IT)/pound/°C
2 J/(kg*°C) 0.000860 Btu (IT)/pound/°C
3 J/(kg*°C) 0.001290 Btu (IT)/pound/°C
5 J/(kg*°C) 0.002150 Btu (IT)/pound/°C
10 J/(kg*°C) 0.004299 Btu (IT)/pound/°C
20 J/(kg*°C) 0.008598 Btu (IT)/pound/°C
50 J/(kg*°C) 0.0215 Btu (IT)/pound/°C
100 J/(kg*°C) 0.0430 Btu (IT)/pound/°C
1000 J/(kg*°C) 0.4299 Btu (IT)/pound/°C

Cách chuyển đổi joule/kilôgram/°C sang Btu (IT)/pound/°C

1 J/(kg*°C) = 0.000430 Btu (IT)/pound/°C

1 Btu (IT)/pound/°C = 2326 J/(kg*°C)

Ví dụ

Convert 15 J/(kg*°C) to Btu (IT)/pound/°C:
15 J/(kg*°C) = 15 × 0.000430 Btu (IT)/pound/°C = 0.006449 Btu (IT)/pound/°C

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến