Chuyển đổi curie sang một/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi curie [Ci] sang đơn vị một/giây [1/s]
curie
Định nghĩa:
một/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi curie sang một/giây
curie [Ci] | một/giây [1/s] |
---|---|
0.01 Ci | 370000000 1/s |
0.10 Ci | 3700000000 1/s |
1 Ci | 37000000000 1/s |
2 Ci | 74000000000 1/s |
3 Ci | 111000000000 1/s |
5 Ci | 185000000000 1/s |
10 Ci | 370000000000 1/s |
20 Ci | 740000000000 1/s |
50 Ci | 1850000000000 1/s |
100 Ci | 3700000000000 1/s |
1000 Ci | 37000000000000 1/s |
Cách chuyển đổi curie sang một/giây
1 Ci = 37000000000 1/s
1 1/s = 0.000000 Ci
Ví dụ
Convert 15 Ci to 1/s:
15 Ci = 15 × 37000000000 1/s = 555000000000 1/s