Chuyển đổi curie sang gigabecquerel
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi curie [Ci] sang đơn vị gigabecquerel [GBq]
curie
Định nghĩa:
gigabecquerel
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi curie sang gigabecquerel
curie [Ci] | gigabecquerel [GBq] |
---|---|
0.01 Ci | 0.3700 GBq |
0.10 Ci | 3.70 GBq |
1 Ci | 37.00 GBq |
2 Ci | 74.00 GBq |
3 Ci | 111.00 GBq |
5 Ci | 185.00 GBq |
10 Ci | 370.00 GBq |
20 Ci | 740.00 GBq |
50 Ci | 1850 GBq |
100 Ci | 3700 GBq |
1000 Ci | 37000 GBq |
Cách chuyển đổi curie sang gigabecquerel
1 Ci = 37.00 GBq
1 GBq = 0.027027 Ci
Ví dụ
Convert 15 Ci to GBq:
15 Ci = 15 × 37.00 GBq = 555.00 GBq