Chuyển đổi curie sang kilobecquerel

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi curie [Ci] sang đơn vị kilobecquerel [kBq]
curie [Ci]
kilobecquerel [kBq]

curie

Định nghĩa:

kilobecquerel

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi curie sang kilobecquerel

curie [Ci] kilobecquerel [kBq]
0.01 Ci 370000 kBq
0.10 Ci 3700000 kBq
1 Ci 37000000 kBq
2 Ci 74000000 kBq
3 Ci 111000000 kBq
5 Ci 185000000 kBq
10 Ci 370000000 kBq
20 Ci 740000000 kBq
50 Ci 1850000000 kBq
100 Ci 3700000000 kBq
1000 Ci 37000000000 kBq

Cách chuyển đổi curie sang kilobecquerel

1 Ci = 37000000 kBq

1 kBq = 0.000000 Ci

Ví dụ

Convert 15 Ci to kBq:
15 Ci = 15 × 37000000 kBq = 555000000 kBq

Chuyển đổi đơn vị Hoạt độ phóng xạ phổ biến