Chuyển đổi becquerel sang nanocurie
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi becquerel [Bq] sang đơn vị nanocurie [nCi]
becquerel
Định nghĩa:
nanocurie
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi becquerel sang nanocurie
| becquerel [Bq] | nanocurie [nCi] |
|---|---|
| 0.01 Bq | 0.000270 nCi |
| 0.10 Bq | 0.002703 nCi |
| 1 Bq | 0.0270 nCi |
| 2 Bq | 0.0541 nCi |
| 3 Bq | 0.0811 nCi |
| 5 Bq | 0.1351 nCi |
| 10 Bq | 0.2703 nCi |
| 20 Bq | 0.5405 nCi |
| 50 Bq | 1.35 nCi |
| 100 Bq | 2.70 nCi |
| 1000 Bq | 27.03 nCi |
Cách chuyển đổi becquerel sang nanocurie
1 Bq = 0.027027 nCi
1 nCi = 37.00 Bq
Ví dụ
Convert 15 Bq to nCi:
15 Bq = 15 × 0.027027 nCi = 0.405405 nCi