Chuyển đổi becquerel sang kilocurie
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi becquerel [Bq] sang đơn vị kilocurie [kCi]
becquerel
Định nghĩa:
kilocurie
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi becquerel sang kilocurie
| becquerel [Bq] | kilocurie [kCi] |
|---|---|
| 0.01 Bq | 0.000000 kCi |
| 0.10 Bq | 0.000000 kCi |
| 1 Bq | 0.000000 kCi |
| 2 Bq | 0.000000 kCi |
| 3 Bq | 0.000000 kCi |
| 5 Bq | 0.000000 kCi |
| 10 Bq | 0.000000 kCi |
| 20 Bq | 0.000000 kCi |
| 50 Bq | 0.000000 kCi |
| 100 Bq | 0.000000 kCi |
| 1000 Bq | 0.000000 kCi |
Cách chuyển đổi becquerel sang kilocurie
1 Bq = 0.000000 kCi
1 kCi = 37000000000000 Bq
Ví dụ
Convert 15 Bq to kCi:
15 Bq = 15 × 0.000000 kCi = 0.000000 kCi