Chuyển đổi teragray sang megagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragray [TGy] sang đơn vị megagray [MGy]
teragray [TGy]
megagray [MGy]

teragray

Định nghĩa:

megagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragray sang megagray

teragray [TGy] megagray [MGy]
0.01 TGy 10000 MGy
0.10 TGy 100000 MGy
1 TGy 1000000 MGy
2 TGy 2000000 MGy
3 TGy 3000000 MGy
5 TGy 5000000 MGy
10 TGy 10000000 MGy
20 TGy 20000000 MGy
50 TGy 50000000 MGy
100 TGy 100000000 MGy
1000 TGy 1000000000 MGy

Cách chuyển đổi teragray sang megagray

1 TGy = 1000000 MGy

1 MGy = 0.000001 TGy

Ví dụ

Convert 15 TGy to MGy:
15 TGy = 15 × 1000000 MGy = 15000000 MGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến