Chuyển đổi teragray sang gigagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragray [TGy] sang đơn vị gigagray [GGy]
teragray [TGy]
gigagray [GGy]

teragray

Định nghĩa:

gigagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragray sang gigagray

teragray [TGy] gigagray [GGy]
0.01 TGy 10.00 GGy
0.10 TGy 100.00 GGy
1 TGy 1000 GGy
2 TGy 2000 GGy
3 TGy 3000 GGy
5 TGy 5000 GGy
10 TGy 10000 GGy
20 TGy 20000 GGy
50 TGy 50000 GGy
100 TGy 100000 GGy
1000 TGy 1000000 GGy

Cách chuyển đổi teragray sang gigagray

1 TGy = 1000 GGy

1 GGy = 0.001000 TGy

Ví dụ

Convert 15 TGy to GGy:
15 TGy = 15 × 1000 GGy = 15000 GGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến