Chuyển đổi centigray sang teragray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigray [cGy] sang đơn vị teragray [TGy]
centigray
Định nghĩa:
teragray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigray sang teragray
centigray [cGy] | teragray [TGy] |
---|---|
0.01 cGy | 0.000000 TGy |
0.10 cGy | 0.000000 TGy |
1 cGy | 0.000000 TGy |
2 cGy | 0.000000 TGy |
3 cGy | 0.000000 TGy |
5 cGy | 0.000000 TGy |
10 cGy | 0.000000 TGy |
20 cGy | 0.000000 TGy |
50 cGy | 0.000000 TGy |
100 cGy | 0.000000 TGy |
1000 cGy | 0.000000 TGy |
Cách chuyển đổi centigray sang teragray
1 cGy = 0.000000 TGy
1 TGy = 100000000000000 cGy
Ví dụ
Convert 15 cGy to TGy:
15 cGy = 15 × 0.000000 TGy = 0.000000 TGy