Chuyển đổi picojoule/giây sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picojoule/giây [pJ/s] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
picojoule/giây [pJ/s]
mã lực (điện) [(electric)]

picojoule/giây

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picojoule/giây sang mã lực (điện)

picojoule/giây [pJ/s] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 pJ/s 0.000000 (electric)
0.10 pJ/s 0.000000 (electric)
1 pJ/s 0.000000 (electric)
2 pJ/s 0.000000 (electric)
3 pJ/s 0.000000 (electric)
5 pJ/s 0.000000 (electric)
10 pJ/s 0.000000 (electric)
20 pJ/s 0.000000 (electric)
50 pJ/s 0.000000 (electric)
100 pJ/s 0.000000 (electric)
1000 pJ/s 0.000000 (electric)

Cách chuyển đổi picojoule/giây sang mã lực (điện)

1 pJ/s = 0.000000 (electric)

1 (electric) = 746000000000000 pJ/s

Ví dụ

Convert 15 pJ/s to (electric):
15 pJ/s = 15 × 0.000000 (electric) = 0.000000 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi picojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác