Chuyển đổi picojoule/giây sang exajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picojoule/giây [pJ/s] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
picojoule/giây
Định nghĩa:
exajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picojoule/giây sang exajoule/giây
picojoule/giây [pJ/s] | exajoule/giây [EJ/s] |
---|---|
0.01 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
0.10 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
1 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
2 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
3 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
5 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
10 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
20 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
50 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
100 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
1000 pJ/s | 0.000000 EJ/s |
Cách chuyển đổi picojoule/giây sang exajoule/giây
1 pJ/s = 0.000000 EJ/s
1 EJ/s = 1000000000000000160622113193984 pJ/s
Ví dụ
Convert 15 pJ/s to EJ/s:
15 pJ/s = 15 × 0.000000 EJ/s = 0.000000 EJ/s