Chuyển đổi giây sang slug feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị slug feet vuông [slug*ft^2]
giây
Định nghĩa:
slug feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang slug feet vuông
giây [second] | slug feet vuông [slug*ft^2] |
---|---|
0.01 second | 0.000833 slug*ft^2 |
0.10 second | 0.008333 slug*ft^2 |
1 second | 0.0833 slug*ft^2 |
2 second | 0.1667 slug*ft^2 |
3 second | 0.2500 slug*ft^2 |
5 second | 0.4167 slug*ft^2 |
10 second | 0.8333 slug*ft^2 |
20 second | 1.67 slug*ft^2 |
50 second | 4.17 slug*ft^2 |
100 second | 8.33 slug*ft^2 |
1000 second | 83.33 slug*ft^2 |
Cách chuyển đổi giây sang slug feet vuông
1 second = 0.083333 slug*ft^2
1 slug*ft^2 = 12.00 second
Ví dụ
Convert 15 second to slug*ft^2:
15 second = 15 × 0.083333 slug*ft^2 = 1.25 slug*ft^2