Chuyển đổi giây sang pound feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị pound feet vuông [lb*ft^2]
giây
Định nghĩa:
pound feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang pound feet vuông
giây [second] | pound feet vuông [lb*ft^2] |
---|---|
0.01 second | 0.0268 lb*ft^2 |
0.10 second | 0.2681 lb*ft^2 |
1 second | 2.68 lb*ft^2 |
2 second | 5.36 lb*ft^2 |
3 second | 8.04 lb*ft^2 |
5 second | 13.41 lb*ft^2 |
10 second | 26.81 lb*ft^2 |
20 second | 53.62 lb*ft^2 |
50 second | 134.06 lb*ft^2 |
100 second | 268.12 lb*ft^2 |
1000 second | 2681 lb*ft^2 |
Cách chuyển đổi giây sang pound feet vuông
1 second = 2.68 lb*ft^2
1 lb*ft^2 = 0.372971 second
Ví dụ
Convert 15 second to lb*ft^2:
15 second = 15 × 2.68 lb*ft^2 = 40.22 lb*ft^2