Chuyển đổi giây sang kilôgram-lực mét giây vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị kilôgram-lực mét giây vuông [second]
giây
Định nghĩa:
kilôgram-lực mét giây vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang kilôgram-lực mét giây vuông
giây [second] | kilôgram-lực mét giây vuông [second] |
---|---|
0.01 second | 0.000115 second |
0.10 second | 0.001152 second |
1 second | 0.0115 second |
2 second | 0.0230 second |
3 second | 0.0346 second |
5 second | 0.0576 second |
10 second | 0.1152 second |
20 second | 0.2304 second |
50 second | 0.5761 second |
100 second | 1.15 second |
1000 second | 11.52 second |
Cách chuyển đổi giây sang kilôgram-lực mét giây vuông
1 second = 0.011521 second
1 second = 86.80 second
Ví dụ
Convert 15 second to second:
15 second = 15 × 0.011521 second = 0.172819 second