Chuyển đổi poundal inch sang kilôgram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal inch [pdl*in] sang đơn vị kilôgram-lực mét [kgf*m]
poundal inch [pdl*in]
kilôgram-lực mét [kgf*m]

poundal inch

Định nghĩa:

kilôgram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal inch sang kilôgram-lực mét

poundal inch [pdl*in] kilôgram-lực mét [kgf*m]
0.01 pdl*in 0.000004 kgf*m
0.10 pdl*in 0.000036 kgf*m
1 pdl*in 0.000358 kgf*m
2 pdl*in 0.000716 kgf*m
3 pdl*in 0.001074 kgf*m
5 pdl*in 0.001790 kgf*m
10 pdl*in 0.003581 kgf*m
20 pdl*in 0.007162 kgf*m
50 pdl*in 0.0179 kgf*m
100 pdl*in 0.0358 kgf*m
1000 pdl*in 0.3581 kgf*m

Cách chuyển đổi poundal inch sang kilôgram-lực mét

1 pdl*in = 0.000358 kgf*m

1 kgf*m = 2793 pdl*in

Ví dụ

Convert 15 pdl*in to kgf*m:
15 pdl*in = 15 × 0.000358 kgf*m = 0.005371 kgf*m

Chuyển đổi đơn vị Mô men lực phổ biến