Chuyển đổi pound/giờ/feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
pound/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giờ/feet vuông sang centimét
| pound/giờ/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000001 centimeter |
| 0.10 foot | 0.000014 centimeter |
| 1 foot | 0.000136 centimeter |
| 2 foot | 0.000271 centimeter |
| 3 foot | 0.000407 centimeter |
| 5 foot | 0.000678 centimeter |
| 10 foot | 0.001356 centimeter |
| 20 foot | 0.002712 centimeter |
| 50 foot | 0.006781 centimeter |
| 100 foot | 0.0136 centimeter |
| 1000 foot | 0.1356 centimeter |
Cách chuyển đổi pound/giờ/feet vuông sang centimét
1 foot = 0.000136 centimeter
1 centimeter = 7373 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.000136 centimeter = 0.002034 centimeter