Chuyển đổi gamma sang weber/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị weber/inch vuông [Wb/in^2]
gamma
Định nghĩa:
weber/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gamma sang weber/inch vuông
| gamma [gamma] | weber/inch vuông [Wb/in^2] |
|---|---|
| 0.01 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 0.10 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 1 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 2 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 3 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 5 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 10 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 20 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 50 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 100 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
| 1000 gamma | 0.000000 Wb/in^2 |
Cách chuyển đổi gamma sang weber/inch vuông
1 gamma = 0.000000 Wb/in^2
1 Wb/in^2 = 1550003100006 gamma
Ví dụ
Convert 15 gamma to Wb/in^2:
15 gamma = 15 × 0.000000 Wb/in^2 = 0.000000 Wb/in^2