Chuyển đổi gamma sang maxwell/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị maxwell/inch vuông [Mx/in^2]
gamma [gamma]
maxwell/inch vuông [Mx/in^2]

gamma

Định nghĩa:

maxwell/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang maxwell/inch vuông

gamma [gamma] maxwell/inch vuông [Mx/in^2]
0.01 gamma 0.000001 Mx/in^2
0.10 gamma 0.000006 Mx/in^2
1 gamma 0.000065 Mx/in^2
2 gamma 0.000129 Mx/in^2
3 gamma 0.000194 Mx/in^2
5 gamma 0.000323 Mx/in^2
10 gamma 0.000645 Mx/in^2
20 gamma 0.001290 Mx/in^2
50 gamma 0.003226 Mx/in^2
100 gamma 0.006452 Mx/in^2
1000 gamma 0.0645 Mx/in^2

Cách chuyển đổi gamma sang maxwell/inch vuông

1 gamma = 0.000065 Mx/in^2

1 Mx/in^2 = 15500 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to Mx/in^2:
15 gamma = 15 × 0.000065 Mx/in^2 = 0.000968 Mx/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ từ thông phổ biến