Chuyển đổi maxwell sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi maxwell [Mx] sang đơn vị centimét [centimeter]
maxwell [Mx]
centimét [centimeter]

maxwell

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi maxwell sang centimét

maxwell [Mx] centimét [centimeter]
0.01 Mx 0.0100 centimeter
0.10 Mx 0.1000 centimeter
1 Mx 1.00 centimeter
2 Mx 2.00 centimeter
3 Mx 3.00 centimeter
5 Mx 5.00 centimeter
10 Mx 10.00 centimeter
20 Mx 20.00 centimeter
50 Mx 50.00 centimeter
100 Mx 100.00 centimeter
1000 Mx 1000 centimeter

Cách chuyển đổi maxwell sang centimét

1 Mx = 1.00 centimeter

1 centimeter = 1.00 Mx

Ví dụ

Convert 15 Mx to centimeter:
15 Mx = 15 × 1.00 centimeter = 15.00 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Từ thông phổ biến