Chuyển đổi nến (quốc tế) sang đơn vị carcel
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến (quốc tế) [c] sang đơn vị đơn vị carcel [carcel unit]
nến (quốc tế)
Định nghĩa:
đơn vị carcel
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nến (quốc tế) sang đơn vị carcel
nến (quốc tế) [c] | đơn vị carcel [carcel unit] |
---|---|
0.01 c | 0.001041 carcel unit |
0.10 c | 0.0104 carcel unit |
1 c | 0.1041 carcel unit |
2 c | 0.2081 carcel unit |
3 c | 0.3122 carcel unit |
5 c | 0.5203 carcel unit |
10 c | 1.04 carcel unit |
20 c | 2.08 carcel unit |
50 c | 5.20 carcel unit |
100 c | 10.41 carcel unit |
1000 c | 104.06 carcel unit |
Cách chuyển đổi nến (quốc tế) sang đơn vị carcel
1 c = 0.104058 carcel unit
1 carcel unit = 9.61 c
Ví dụ
Convert 15 c to carcel unit:
15 c = 15 × 0.104058 carcel unit = 1.56 carcel unit