Chuyển đổi nến (quốc tế) sang nến thập phân
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến (quốc tế) [c] sang đơn vị nến thập phân [bougie decimal]
nến (quốc tế)
Định nghĩa:
nến thập phân
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nến (quốc tế) sang nến thập phân
nến (quốc tế) [c] | nến thập phân [bougie decimal] |
---|---|
0.01 c | 0.0100 bougie decimal |
0.10 c | 0.1000 bougie decimal |
1 c | 1.00 bougie decimal |
2 c | 2.00 bougie decimal |
3 c | 3.00 bougie decimal |
5 c | 5.00 bougie decimal |
10 c | 10.00 bougie decimal |
20 c | 20.00 bougie decimal |
50 c | 50.00 bougie decimal |
100 c | 100.00 bougie decimal |
1000 c | 1000 bougie decimal |
Cách chuyển đổi nến (quốc tế) sang nến thập phân
1 c = 1.00 bougie decimal
1 bougie decimal = 1.00 c
Ví dụ
Convert 15 c to bougie decimal:
15 c = 15 × 1.00 bougie decimal = 15.00 bougie decimal