Chuyển đổi nến (quốc tế) sang nến (Đức)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến (quốc tế) [c] sang đơn vị nến (Đức) [c (German)]
nến (quốc tế)
Định nghĩa:
nến (Đức)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nến (quốc tế) sang nến (Đức)
nến (quốc tế) [c] | nến (Đức) [c (German)] |
---|---|
0.01 c | 0.009500 c (German) |
0.10 c | 0.0950 c (German) |
1 c | 0.9500 c (German) |
2 c | 1.90 c (German) |
3 c | 2.85 c (German) |
5 c | 4.75 c (German) |
10 c | 9.50 c (German) |
20 c | 19.00 c (German) |
50 c | 47.50 c (German) |
100 c | 95.00 c (German) |
1000 c | 950.00 c (German) |
Cách chuyển đổi nến (quốc tế) sang nến (Đức)
1 c = 0.950000 c (German)
1 c (German) = 1.05 c
Ví dụ
Convert 15 c to c (German):
15 c = 15 × 0.950000 c (German) = 14.25 c (German)