Chuyển đổi feet-lambert sang stilb
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-lambert [fL] sang đơn vị stilb [sb]
feet-lambert
Định nghĩa:
stilb
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet-lambert sang stilb
feet-lambert [fL] | stilb [sb] |
---|---|
0.01 fL | 0.000003 sb |
0.10 fL | 0.000034 sb |
1 fL | 0.000343 sb |
2 fL | 0.000685 sb |
3 fL | 0.001028 sb |
5 fL | 0.001713 sb |
10 fL | 0.003426 sb |
20 fL | 0.006853 sb |
50 fL | 0.0171 sb |
100 fL | 0.0343 sb |
1000 fL | 0.3426 sb |
Cách chuyển đổi feet-lambert sang stilb
1 fL = 0.000343 sb
1 sb = 2919 fL
Ví dụ
Convert 15 fL to sb:
15 fL = 15 × 0.000343 sb = 0.005139 sb