Chuyển đổi feet-lambert sang lambert

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-lambert [fL] sang đơn vị lambert [L]
feet-lambert [fL]
lambert [L]

feet-lambert

Định nghĩa:

lambert

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-lambert sang lambert

feet-lambert [fL] lambert [L]
0.01 fL 0.000011 L
0.10 fL 0.000108 L
1 fL 0.001076 L
2 fL 0.002153 L
3 fL 0.003229 L
5 fL 0.005382 L
10 fL 0.0108 L
20 fL 0.0215 L
50 fL 0.0538 L
100 fL 0.1076 L
1000 fL 1.08 L

Cách chuyển đổi feet-lambert sang lambert

1 fL = 0.001076 L

1 L = 929.03 fL

Ví dụ

Convert 15 fL to L:
15 fL = 15 × 0.001076 L = 0.016146 L

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến